Phó từ (Adverbs)
·Phó từ
chỉ cách thức (Adverbs of manner): Slowly (chậm chạp), quickly (một
cách nhanh nhẹn), joyfully (một cách vui vẻ), sadly (một cách buồn bã), well (tốt,
giỏi), badly (tồi, dở) ...
·Phó từ
chỉ mức độ (Adverbs of degree):Enough (đủ),absolutely (tuyệt đối),
strictly (triệt để), fairly (khá, hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely
(hoàn toàn), quite (hoàn toàn), just (vừa), nearly (gần như), almost (gần như),
only (chỉ riêng), too (quá), very (rất), extremely (cực độ), really (thực sự)...
·Phó từ
chỉ nơi chốn (Adverbs of place):Here (đây), there (đó), near (gần),
everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), northwards (về phía bắc),
forwards (về phía Trước), backwards (về phía sau), clockwise (theo chiều kim đồng
hồ) ...
·Phó từ
chỉ thời gian (Adverbs of time): Now (bây giờ), today (hôm nay),
tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), soon (ngay), still (vẫn còn), then
(sau đó), yet (còn, còn nữa), afterwards (sau này), before (Trước đó), at once
(lập tức), lately (gần đây), recently (gần đây) ...
·Phó từ
chỉ sự thuờng xuyên (Adverbs of frequency):Frequently (thường xuyên),
always (luôn luôn), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), usually
(thường), often (thường), regularly (đều đặn), seldom (ít khi, hiếm khi),
rarely (ít khi, hiếm khi)...
·Phó từ nghi vấn (Interrogative adverbs):
When? (lúc nào), where?(ở đâu), why? (tại sao), how (như thế nào? bằng cách
nào?). Chẳng hạn, When did he die? (Anh ta chết lúc nào?), Where
does she come from? (Cô ta từ đâu đến?), Why were you late? (Tại sao anh
đến muộn?), How is this word spelt? (Từ này đánh vần như thế nào?).
·Phó từ quan hệ (Relative adverbs): When
(khi mà), where (nơi mà), why (vì sao, tại sao).Chẳng hạn, Sunday is the day when
very few people go to work (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc), One
of the countries where people drive on the left (Một trong những nước
nơi người ta lái xe về bên trái), That is the reason why I come here (Đó
là lý do vì sao tôi đến đây).
Ngoài ra, còn có Phó từ bổ nghĩa câu (Sentence
adverbs) như Certainly (chắc chắn), Evidently (hiển nhiên), Obviously (hiển
nhiên), Naturally (tất nhiên),Clearly (rõ ràng), Probably (có lẽ), Undoubtedly
(không nghi ngờ gì nữa), Fortunately (may thay), Unfortunately (rủi thay) ...Chẳng
hạn, Fortunately,everyone returned home safe and sound (May thay, mọi
người đều trở về nhà bình an vô sự).
Sự thành
lập phó từ
·Thường thì
phó từ hình thành bằng cách thêm ly vào tính từ tương xứng.
Ví dụ:
Large (rộng
rãi) - Largely
Extreme (cực độ) - Extremely
Brief (ngắn gọn) - Briefly
Boring (buồn tẻ) - Boringly
Repeated (lặp đi lặp lại) - Repeatedly
Quick (nhanh nhẹn) - Quickly
Happy (sung sướng) - Happily
Greedy (tham lam) - Greedily
Useful (hữu ích) - Usefully
Beautiful (đẹp) - Beautifully
Normal (thông thường) - normally
Actual (thực sự) - actually
Reliable (xác thực) - Reliably
Pitiable (đáng thương) - Pitiably
Tangible (hiển nhiên) - tangibly
Credible (đáng tin cậy) - Credibly
Ngoại lệ
True (thật,
đúng), truly
Due (đúng, đáng), duly
Whole (toàn bộ), wholly
Good (tốt, giỏi), well
Other (khác), otherwise
·Cũng có trường
hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức . Chẳng hạn, Back seat (Ghế
sau) - It takes me an hour to walk there and back (Tôi phải mất một
tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về), A pretty girl (Một cô
gái xinh xắn) - The situation seems pretty hopeless (Tình thế có
vẻ khá tuyệt vọng), In the near future (Trong tương lai gần đây) - Sit near
enough to see the screen (Hãy ngồi đủ gần để nhìn thấy màn ảnh), Still
water (Nước phẳng lặng) - She is still unconscious (Cô ta vẫn còn
bất tỉnh), A little garden (Một khu vườn nhỏ) - I slept very little
last night (Đêm qua tôi ngủ rất ít), A late marriage (Một cuộc
hôn nhân muộn mằn) - She married late (Cô ta lấy chồng muộn), A nation-wide
advertising campaign (Một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc) - Police are
looking for him nation-wide (Cảnh sát đang truy lùng hắn trên
toàn quốc), Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể) -The audience rose bodily
to salute the colours (Toàn thể cử toạ đứng dậy chào cờ)...
·Những tính từ
tận cùng bằng ly, chẳng hạn như Friendly (thân thiện), Likely (có thể,
chắc), Lonely (cô đơn)..., không được dùng như phó từ.Để diễn tả chúng dưới dạng
phó từ, ta phải lập những cụm từ như In a friendly manner/way (một cách
thân thiện) chẳng hạn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét