Đại từ phản thân
- Myself (chính tôi)
- Yourself (chính anh/chị)
- Himself (chính nó/anh ấy)
- Yourself (chính anh/chị)
- Himself (chính nó/anh ấy)
- Herself
(chính cô ấy)
- Itself (chính
nó)
- Ourselves
(chính chúng tôi/chúng ta)
- Yourselves
(chính các anh/các chị)
- Themselves
(chính họ/chúng nó).
1/Myself, yourself
.. .. giữ vai trò túc từ của một động từ, khi chủ từ chịu ảnh hưởng của hành động
do chính mình thực hiện.
Ví dụ:- This
refrigerator defrosts itself (Tủ lạnh này tự xả nước đá)
- This oven turns itself off (Lò này tự tắt)
- Peter killed himself (Peter tự giết mình, Peter tự
sát)
- She burnt herself with a cigarette (Cô ta bị phỏng
vì điếu thuốc lá)
- Make yourself at home! (Bạn hãy tự nhiên như ở
nhà)
Phân biệt
- Sue and Ted killed themselves
(Sue và Ted tự giết mình, Sue và Ted tự sát)
- Sue and Ted killed each other
(Sue và Ted giết nhau)
- Sue, Ted and Peter killed one another
(Sue, Ted
và Peter giết nhau)
2/Myself, yourself .. .. cũng theo sau một giới từ.
Ví dụ:
- My mother talks to herself (Mẹ tôi tự nói với chính
mình)
- Stop thinking about yourself (Bạn đừng nghĩ về bản
thân mình nữa)
- You should look after yourselves (Các bạn nên tự lo
cho chính mình)
- He sat by himself (Anh ta ngồi một mình)
- The dog opened the door by itself (Con chó tự mở cửa
lấy)
- Mrs Hoa bought a new sideboard for herself (Bà Hoa
đã tự sắm cho mình một tủ búp phê mới)
Lưu ý
- Một vài động từ đòi hỏi phải có đại
từ phản thân kèm theo. Chẳng hạn, Jack
prides himself on his work(Jack tự hào về công việc của mình) hoặc They
enjoyed themselves at the party (Họ rất vui trong bữa tiệc).
- Myself, yourself .. .. là Đại từ
khoa trương (Emphatic pronouns) khi nhấn mạnh một danh từ hoặc một đại từ.
Ví dụ:
- The driver himself drove
recklessly (Chính tài xế lái ẩu)
- I want to see the director himself
(Tôi muốn gặp đích thân giám đốc)
- You yourself are one of the
instigators
(Chính bạn là một
trong những kẻ chủ mưu)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét