- There's only one piece of cake left (Chỉ còn lại một
mẩu bánh)
- This mendicant is blind in both eyes (Người ăn xin
này mù cả hai mắt)
-Take either half, they are exactly the same
(Hãy lấy nửa này hoặc nửa kia, cả hai đều bằng
nhau)
-Neither boy was present (Cả hai đứa bé đều
không có mặt)
-I have read this book several times (Tôi đã đọc quyển
sách này nhiều lần)
- All dogs are animals, but not all animals
are dogs
(Tất cả các con chó đều là động vật, nhưng không phải
tất cả các động vật đều là chó)
- The buses go every ten minutes (Cứ mỗi mười
phút lại có chuyến xe búyt)
- I have a lot of bread, but I haven't much butter
(Tôi có nhiều bánh mì, nhưng tôi chẳng có nhiều
bơ)
- There are many spelling mistakes in this newspaper
(Tờ báo này có nhiều lỗi chính tả)
- There's some ice in the fridge(Có một ít đá
trong tủ lạnh)
-You may come here at any time (Bạn có thể đến đó bất
cứ lúc nào)
-I have little time for watching TV (Tôi có ít
thời gian để xem TV)
-Give me a little sugar (Hãy cho tôi một ít đường)
-There were few people at his funeral (Có ít
người dự đám tang ông ta)
-The jailer asked us a few questions (Viên cai ngục hỏi
chúng tôi vài câu)
-We have enough food for two weeks' holiday (Chúng
tôi có đủ thực phẩm cho kỳ nghỉ hai tuần)
-No words can express my homesickness (Không lời
nào diễn tả được nỗi nhớ nhà của tôi)
-Would you like another cup of tea? (Ông muốn dùng một
tách trà nữa không?)
-Where are the other students? (Các sinh viên khác
đang ở đâu?)
·Đại từ bất định
-This problem is one of great difficulty (Vấn đề này
là vấn đề rất khó khăn)
-We both want to go hunting (Cả hai chúng tôi đều muốn
đi săn)
-He gave the boys five dollars each (Ông ta cho mỗi
đứa bé 5 đô la)
-I've bought two cakes - you can have either
(Tôi đã mua hai cái bánh - anh có thể lấy một trong hai
cái đó)
-I chose neither of them (Tôi không chọn cái
nào trong hai cái đó cả)
-Several of us decided to walk (Nhiều người
trong chúng tôi quyết định đi bộ)
- We had several loaves left -All (of them) were
crisp
(Chúng tôi còn nhiều ổ bánh mì - Tất cả (các ổ bánh
mì đó) đều giòn)
-Everybody goes to church (Mọi người đều đi
nhà thờ)
-I'll give you everything I have (Tôi sẽ cho bạn mọi
thứ mà tôi có)
-Nobody came to see me (Không ai đến thăm tôi)
-None of them wants to stay (Không người nào
trong bọn họ muốn ở lại)
-I have nothing to eat (Tôi chẳng có gì để ăn
cả)
-Ask anyone in your room (Hãy hỏi bất cứ ai trong
phòng bạn)
-Did you know many of them? (Bạn có biết nhiều người
trong bọn họ không?)
-As a student, she has much to learn (Là sinh viên,
cô ta có nhiều điều cần phải học hỏi)
-How many loaves do you want? - A lot (Bạn cần bao
nhiêu ổ bánh mì? - Nhiều lắm)
-Do you need more money? - No, there's plenty in the
safe (Ông cần thêm tiền nữa không? -
Không, vẫn còn nhiều trong két sắt)
-I agree to some of what you said (Tôi đồng ý với phần
nào những điều bạn nói)
-He doesn't like any of these flowers (Hắn không
thích bất cứ hoa nào trong những hoa này)
-I can understand little of what he said (Tôi hiểu được
chút ít những điều hắn nói)
-If you've got any spare sugar, could you give me a
little?
(Nếu bạn còn đường, bạn cho tôi một ít được không?)
-Is this sum of money enough for their business trip?
(Số tiền này đủ cho chuyến công tác của họ hay
không?)
-Many are called, but few are chosen (Nhiều
người được gọi đến, nhưng ít người được chọn)
-My father has written many historical novels, but I've only
read a few (of them)
(Bố tôi đã viết nhiều tiểu thuyết lịch sử, nhưng tôi chỉ mới
đọc vài quyển (trong số đó))
-We must help others less fortunate than ourselves
(Chúng ta phải giúp đỡ những người khác kém may mắn
hơn chúng ta)
-This shirt is too big; I'll try another (Cái áo sơ
mi này to quá; tôi sẽ thử một cái khác)
Lưu ý
·Much (tính từ) đứng Trước danh từ không đếm được ,
Much (đại từ) thay cho danh từ không đếm được .Much cũng
có thể là phó từ, chẳng hạn như Ididn't enjoy that comedy (very) much (Tôi
không thích vở hài này lắm) hoặc She's much better today (Hôm
nay cô ta khá hơn nhiều).
·Much phản nghĩa với Little.
·Many (tính từ) đứng Trước danh từ đếm được , Many
(đại từ) thay cho danh từ đếm được .Many phản nghĩa với Few.
·Little cũng có thể là phó từ và tính từ chỉ phẩm chất.Chẳng
hạn, I slept very little last night
·(Đêm qua, tôi ngủ rất ít) [Phó từ] vàLittle holes
to let air in (Những lỗ nhỏ để không khí vào) (Tính từ chỉ phẩm chất).
·A little cũng có thể là phó từ, chẳng hạn như They
are a little worried aboutthe next entranceexamination (Họ hơi lo
về kỳ thi tuyển sinh sắp tới).
·Enough cũng có thể là phó từ, chẳng hạn như You
aren't old enough to jointhe army (Bạn cha đủ tuổi để gia nhập
quân đội)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét