Giới từ (Prepositions)
Tổng quan
Tổng quan
Giới từ là một từ (At, Between, In, On,
Under...) hoặc nhóm từ (Apart from, In front of, Instead
of, On account of...) đứng Trước danh từ hoặc đại từ để chỉ vị trí,
thời gian, cách thức... Cũng có trường hợp hiện tại phân từ được dùng làm giới
từ (Considering, Following, Regarding, Concerning...).
Ví dụ:
- The murderer is to be shot at dawn (Kẻ giết người
sẽ bị xử bắn lúc bình minh)
- B comes between A and C in the English alphabet
(B đứng giữa A và C trong bảng chữ cái tiếng Anh)
- A country in Europe (Một nước ở châu Âu)
- Dirty marks on the ceiling (Vết bẩn trên trần
nhà)
- The water flows under the bridge (Nước chảy dưới
cầu)
- We sometimes drink lemonade instead of coffee
(Đôi khi chúng tôi uống nước chanh thay cho cà phê)
- Apart from her nose, this actress looks very
glamorous
(Ngoài cái mũi ra, nữ diễn viên này trông rất quyến rũ)
- Decision concerning the export of timber (Quyết định
về việc xuất khẩu gỗ)
Vị trí của giới từ
a) Trước danh từ. Chẳng hạn, Our boat was rocked by
the waves (Thuyền của chúng tôi bị sóng đánh lắc lư), The earth moves round
the sun (Trái đất chuyển động quanh mặt trời).
b) Trước đại từ. Chẳng hạn, An obese man stood in front
of her (Một gã béo phị đứng Trước mặt cô ta), Your name comes after
mine on the list (Tên bạn đứng sau tên tôi trên danh sách), The policeman to
whom she was speaking (Viên cảnh sát mà cô ta đang nói chuyện), About
whom are you thinking? (Bạn đang nghĩ đến ai vậy?) .
c) Trước danh động từ. Chẳng hạn, Why don't you help me instead
of just standing there? (Tại sao bạn không giúp tôi thay vì đứng ngây ra
đó?),He is always forward in helping others (Anh ta luôn sốt sắng giúp đỡ
người khác).
d) Sau động từ. Chẳng hạn, The boy asked for more
money (Cậu bé xin thêm tiền), I have thought about this very carefully
(Tôi đã suy nghĩ rất kỹ về việc này).
e) Sau tính từ. Chẳng hạn, He was very good to me
when I was ill (Anh ta rất tốt với tôi khi tôi bệnh), New York is famous for
its skyscrapers (New York nổi tiếng nhờ những toà nhà chọc trời).
f) Sau danh từ. Chẳng hạn, They attached very great
importance to the program (Họ rất coi trọng chương trình này), My
teacher is known for excellence in all forms of sport (Thầy tôi nổi tiếng
vì tài nghệ điệu luyện trong mọi loại hình thể thao).
g) Cuối câu hỏi. Chẳng hạn, Who are you thinking about?
(Bạn đang nghĩ đến ai vậy?), What are they talking about? (Họ đang nói về
điều gì vậy?).
h) Cuối mệnh đề quan hệ. Chẳng hạn, The friend (who )
I went with (Người bạn mà tôi đi chung), The photographs (that)
you are looking at were taken by my father (Những bức ảnh mà bạn đang
xem là do cha tôi chụp).
i) Cuối một câu ở dạng thụ động. Chẳng hạn, The matter has
not yet been dealt with (Sự việc chưa được giải quyết), Why is your
daughter crying? - She has just been shouted at (Tại sao con gái anh
khóc? - Nó vừa mới bị mắng).
j) Cuối những câu như What a terrible state she was in!
(Cô ta ở trong một tình trạng kinh khủng thật!),We have no merit to speak of
(Chúng tôi chẳng có công trạng gì đáng nói đến cả), An article hard to get
rid of (Món hàng khó bán).
Lưu ý :
I relied on her being efficient (Tôi tin vào việc cô ấy có năng lực), chứ không nói I
relied on that she was efficient .
He left early to catch the last bus (Hắn ra đi sớm để kịp chuyến xe búyt cuối cùng), chứ không
nói He left early for to catch the last bus .
He moved towards me,
chứ không nói He moved towards I .
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét